• adj

    キュート
    かわいらしい - [可愛らしい]
    Tôi thích cô gái xinh xắn thủ vai cô giáo Tamako. Trông cô ấy thật đáng yêu: あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった
    かわいい - [可愛い] - [KHẢ ÁI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X