• adj

    ぼん - [凡] - [PHÀM]
    しがない
    おんぼろ
    hồi còn đi học, tôi phải đi một chiếc xe rách nát (xoành xĩnh): 学生の頃はオンボロ車に乗っていた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X