• v

    まっしょうする - [抹消する]
    ぬぐいとる - [ぬぐい取る]
    せいりする - [整理する]
    こんぜつする - [根絶する]
    けす - [消す]
    かきけす - [かき消す]
    かいしょうする - [解消する]

    Tin học

    クリア
    さくじょ - [削除]
    まっしょう - [抹消]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X