-
n
かりゅう - [渦流]
- Thử nghiệm xoáy: 渦流試験
- Hiện tượng xoáy: 渦流現象
- Dòng xoáy tự do: 自由渦流れ
- Không khí lưu có dòng xoáy: 渦流を含む空気流
うずまき - [渦巻き]
- Đám mây hình xoáy xuyên qua tâm bão (tâm của cơn bão): 渦巻き状の雲がサンダーストームの底部から突き出る
- bồn tắm có xoáy nước để làm giãn (xoa dịu) sự mỏi cơ: 筋肉の疲れを癒やすのによい渦巻き風呂
- Chiếc canô bị hút vào dòng xoáy: カヌーが渦に巻き込まれた
まわる - [回る]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ