• n

    かりゅう - [渦流]
    Thử nghiệm xoáy: 渦流試験
    Hiện tượng xoáy: 渦流現象
    Dòng xoáy tự do: 自由渦流れ
    Không khí lưu có dòng xoáy: 渦流を含む空気流
    うずまきあがる - [渦巻き上がる]
    うずまき - [渦巻き]
    Đám mây hình xoáy xuyên qua tâm bão (tâm của cơn bão): 渦巻き状の雲がサンダーストームの底部から突き出る
    bồn tắm có xoáy nước để làm giãn (xoa dịu) sự mỏi cơ: 筋肉の疲れを癒やすのによい渦巻き風呂
    Chiếc canô bị hút vào dòng xoáy: カヌーが渦に巻き込まれた
    ねじる - [捻じる]
    まわる - [回る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X