• n

    こする
    なでる - [撫でる]
    xoa đầu trẻ con: 子供の頭を撫でる
    なでる
    ぬる - [塗る]
    ぬる
    まさつする - [摩擦する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X