• v

    まわる - [回る]
    ひねる - [捻る]
    xoay công tắc điện: スイッチを捻る
    ねじる - [捻じる]
    しゅとくする - [取得する]
    ころげる
    かいてん - [回転する]
    おれる - [折れる]

    Kỹ thuật

    スピン
    ターン
    ホイール
    ロータリー
    ローテート
    ロール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X