• n

    ぎゃくてん - [逆転]
    Sự xoay ngược của từ trường trái đất: 地球磁場の逆転
    Sự xoay ngược phương thức kinh doanh.: 貿易風逆転
    xoay ngược 180 độ: 180度逆転
    ぎゃくてん - [逆転する]
    tình thế xoay ngược: 情勢が逆転した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X