• n

    なべかま - [鍋釜] - [OA PHỦ]
    Nếu như "Giả dụ" và "vạn nhất" là xoong và nồi thì chắc sẽ không có việc cho nhà thợ đúc: もし「もしも」や「万が一」が鍋釜なら鋳掛け屋の商売はなくなるだろう
    Rửa xoong nồi: 鍋釜を洗う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X