• n

    ゆしゅつする - [輸出する]
    だす - [出す]

    Kỹ thuật

    しゅつりょく - [出力]
    Category: 情報処理
    Explanation: 情報処理システムからの処理結果

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X