• v

    はっかん - [発刊する]
    のせる - [乗せる]
    だす - [出す]
    そうかん - [創刊する]
    xuất bản báo: 新聞を創刊する
    しゅっぱん - [出版する]
    あらわす - [著わす]
    あらわす - [著す]

    Tin học

    はっこう - [発行]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X