-
n
けっしゅつした - [傑出した]
- Ở Mỹ cũng có vài nhà báo thích quan điểm của những anh hùng xuất chúng: アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる
- Nhận giải thưởng cho tinh thần tình nguyện xuất chúng: 傑出したボランティア精神に対する賞を受賞する
- Kỹ thuật viên xuất chúng (có tài năng hơn người): 傑出した技術者
- George Washin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ