-
v
あらわれる - [現われる]
- Nhìn thấy con gấu xuất hiện từ trong rừng: 熊が森から現われるのを見る
- Xuất hiện từ phía chân trời: 地平線の先に現われる
- Xuất hiện trong tâm trạng khác hoàn toàn so với trước đây: 今までにない様子で現われる
あらわす - [現す]
- xuất hiện trước công chúng sau ~ năm: _年ぶりに公の場に姿を現す
- xuất hiện trước quốc hội (nghị viện): 議会に姿を現す
しゅつげん - [出現]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ