• v

    とうじょうする - [登場する]
    でる - [出る]
    しゅっとう - [出頭する]
    しゅつげん - [出現する]
    あらわれる - [表れる]
    あらわれる - [現われる]
    Nhìn thấy con gấu xuất hiện từ trong rừng: 熊が森から現われるのを見る
    Xuất hiện từ phía chân trời: 地平線の先に現われる
    Xuất hiện trong tâm trạng khác hoàn toàn so với trước đây: 今までにない様子で現われる
    あらわれる - [現れる]
    あらわす - [表す]
    あらわす - [現わす]
    あらわす - [現す]
    xuất hiện trước công chúng sau ~ năm: _年ぶりに公の場に姿を現す
    xuất hiện trước quốc hội (nghị viện): 議会に姿を現す
    かおだし - [顔出し] - [NHAN XUẤT]
    xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng: 社交界に初めて顔出しをする
    げんしゅつ - [現出] - [HIỆN XUẤT]
    xuất hiện thiên đường: パラダイスを現出する
    しゅつげん - [出現]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X