• v

    へらす - [減らす]
    さがる - [下がる]
    げしゃ - [下車する]
    Tôi có thể xuống tàu xe giữa chừng bằng chiếc vé này không?: この切符で途中下車はできますか?
    Tôi có thể xuống giữa chừng được không?: 途中下車できますか?
    くだる - [下る]
    おりる - [降りる]
    Cô ấy xuống tắcxi trước cửa ga.: 彼女は駅前でタクシーを降りた。
    Tôi sẽ xuống ga tới nên xin mời hãy ngồi chỗ này.: 次の駅で降りますからどうぞお座りください。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X