• n

    ふねをおりる - [船を降りる]
    ふねからおりる - [船から降りる]
    げしゃ - [下車]
    Điểm xuống tàu xe giữa chừng: 途中下車地
    Xuống tàu xe giữa chừng vào ban đêm: 一晩の途中下車

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X