• n

    カヤック
    Tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi xuồng caiac, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする
    Đi bằng xuồng caiac: カヤックで行く
    Xuồng caiac rất chắc chắn nhưng nó cũng có thể bị lật nhào: カヤックはしっかり安定しているがひっくり返る可能性もある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X