• n

    ふうちょう - [風潮]
    chiều hướng của dư luận: 世論の風潮
    Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế chính trị: 政治経済的な世界化の風潮
    トレンド
    どうこう - [動向]
    Xu hướng dư luận: 世論の動向
    Xu hướng của nền kinh tế.: 景気の動向
    けいこう - [傾向]
    いきおい - [勢い]
    Có xu hướng áp đảo: すさまじい勢いがあり圧倒的な破壊力を持つもの
    おもむく - [赴く]

    Kinh tế

    あしどり - [足どり]
    Category: 相場・格言・由来
    Explanation: 株式の市場用語で、過去の相場の動きをさす。///ケイ線に用いられ、相場を予測する際の参考となる。足どりには、上げ足、下げ足、保ち合いの3つがある
    けいこう - [傾向]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X