• Kinh tế

    ねさがりけいこう - [値下がり傾向]
    Category: 対外貿易
    よわき(かかく) - [弱気(価格)]
    Category: 対外貿易
    よわきけいこう - [弱気傾向]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X