-
n
ごますり - [胡麻すり] - [HỒ MA]
- có được cái gì nhờ xu nịnh (nịnh hót): ごますりで~を手に入れる
- bệnh a dua (nịnh hót, xu nịnh): ごますり病
おべんちゃら
- xu nịnh sếp: ボスにおべんちゃらを言う
- xu nịnh cấp trên: 上司におべんちゃらを言う
- nói lời xu nịnh ai: (人)におべんちゃらを言う
- kẻ xu nịnh: おべんちゃらを言う人
おべっか
- cô ta xu nịnh sếp nhưng mà chả có kết quả gì: 彼女は上司におべっかをつかったが、見返りは得られなかった
- tâng bốc ai, xu nịnh ai: (人)におべっかを使う
- anh ta là một kẻ chuyên xu nịnh: 彼はおべっか使いだ
げいごう - [迎合する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ