• n

    ごますり - [胡麻擂] - [HỒ MA LÔI]
    ごますり - [胡麻磨り] - [HỒ MA MA]
    ごますり - [胡麻すり] - [HỒ MA]
    có được cái gì nhờ xu nịnh (nịnh hót): ごますりで~を手に入れる
    bệnh a dua (nịnh hót, xu nịnh): ごますり病
    おべんちゃら
    xu nịnh sếp: ボスにおべんちゃらを言う
    xu nịnh cấp trên: 上司におべんちゃらを言う
    nói lời xu nịnh ai: (人)におべんちゃらを言う
    kẻ xu nịnh: おべんちゃらを言う人
    おべっかする
    おべっか
    cô ta xu nịnh sếp nhưng mà chả có kết quả gì: 彼女は上司におべっかをつかったが、見返りは得られなかった
    tâng bốc ai, xu nịnh ai: (人)におべっかを使う
    anh ta là một kẻ chuyên xu nịnh: 彼はおべっか使いだ
    げいごう - [迎合する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X