• v

    おいだす - [追い出す]
    Anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng.: 彼は猫を部屋から追い出した。
    Người nông dân xua đàn bò ra khỏi vườn.: 農夫は牛を庭から追い出した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X