• adv

    ぐるりと
    nhìn xung quanh: ぐるりと見回す
    anh ta đã buộc một cái dây thừng xung quanh hòn đá: 彼は岩をロープでぐるりと縛った
    あたり - [当たり]
    アラウンド
    いちえん - [一円]
    xung quanh quận Kantô: 関東一円で
    xung quanh vùng này: この辺り一円に
    まわり - [回り]
    Những người xung quanh đối xử rất tốt với tôi.: ~の人達は親切にしてくれた。
    まわり - [周り]
    Anh ta đã cứu sống 1 đứa bé trèo lên cột điện do lời thách đố từ xung quanh: 周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X