• n

    かんつう - [貫通]
    cùng đâm xuyên vào nhau: 互いに貫通させ合う
    xuyên qua A và hợp với B: Aを貫通してBに合流する
    ...をぬく - [...を貫く]
    かんつうする - [貫通する]
    xuyên sâu vào ~: ~に深く貫通する
    đường hầm xuyên qua: トンネルが貫通する
    viên đạn bắn xuyên thủng vai: 弾丸が肩を貫通する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X