• n

    かんつう - [貫通]
    cùng đâm xuyên qua nhau: 互いに貫通させ合う
    xuyên qua A và hợp với B: Aを貫通してBに合流する
    かんつうする - [貫通する]
    đường hầm xuyên qua: トンネルが貫通する
    きりくずす - [切り崩す]
    つきぬける - [突き抜ける]
    sinh ra những tia sáng cực mạnh đủ để chọc thủng/xuyên qua bức tường kim loại: 金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む
    xuyên qua bụi cây: 茂みの中を突き抜ける
    つらぬきとおす - [貫き通す]
    つらぬく - [貫く]
    てっする - [徹する]
    ぬく - [抜く]
    ぬける - [抜ける]
    Cơn bão nhiệt đới đi qua Thái Bình Dương và tấn công chớp nhoáng vào vùng Đông Bắc.: 台風は東北地方をかすめるようにして太平洋に抜けた.
    よこぎる - [横切る]

    Kỹ thuật

    ペネトラント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X