• n

    かんつう - [貫通]
    cùng đâm xuyên thủng nhau: 互いに貫通させ合う
    かんつうする - [貫通する]
    xuyên thủng áo giáo: 鎧を貫通する
    viên đạn bắn xuyên thủng vai: 弾丸が肩を貫通する
    とっかん - [突貫する]
    đạn xuyên thủng tấm thép: 弾丸が鉄板を突貫した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X