• n

    おだやか - [穏やか]
    sự yên ả của cuộc sống nông thôn: 田園生活の穏やかさ
    do đại dương lặng sóng (yên ả) nên con thuyền chạy êm: 大洋は穏やかだったので、船旅は楽しかった
    かんさん - [閑散]
    vào lúc (vào mùa) yên ả (nhàn rỗi): 閑散期に

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X