• n

    あんぜんな - [安全な]
    あんたい - [安泰]
    anh ta vẫn (yên) ổn thôi : (病院で)彼の容体は安泰だった
    あんてい - [安定]
    あんてい - [安定]
    sự yên ổn luôn thiếu thốn trong suốt cuộc đời của (ai đó): (人)の人生にずっと欠けていた安定
    あんねい - [安寧]
    tạo cho ai đó một cuộc sống yên ổn, hòa bình : (人)に生活の安寧を与える
    おさまる - [治まる]
    へいおんな - [平穏な]
    やすまる - [休まる]
    lòng dạ không yên: 心が~らない
    やすらか - [安らか]
    Các ngôi nhà thờ tạo cho tôi cảm giác yên bình và thấy mình nhỏ bé.: 教会は安らかな気持ちにさせるとともに己れを小さく感じさせる。
    cảm thấy yên ổn: 安らかな気持ちになる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X