• adj

    やすらか - [安らか]
    Các ngôi nhà thờ tạo cho tôi cảm giác yên bình và thấy mình nhỏ bé.: 教会は安らかな気持ちにさせるとともに己れを小さく感じさせる。
    cảm thấy yên ổn: 安らかな気持ちになる
    たいへい - [泰平]
    Sau khi chiến loạn qua đi mọi người tiếp tục tận hưởng thế giới hòa bình lâu dài.: 戦乱がおさまって後は太平の世が続いた.
    Thời kì yên bình.: 泰平の時期
    かんじゃく - [閑寂]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X