-
adj
かんせい - [閑静]
- chúng tôi thấy Boronia là nơi sống thật tuyệt vời và tôi chắc rằng anh cũng nhận thấy một không khí yên tĩnh và thân thiện: Boroniaは住むには素晴らしい場所ですし、閑静で親しみやすい雰囲気にきっと満足されると思います
- ngôi nhà nằm trong khu vực yên tĩnh: 閑静な住宅地に建つ家
- nằm trong tại khu vực yên tĩnh đư
あんせい - [安静]
- anh cần nghỉ ngơi yên tĩnh trong 2 ngày: 2日間の安静が必要です
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ