• v

    おちつく - [落ち着く]
    yên vị: 〔ある場所・状態に〕落ち着く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X