• v

    れんぼ - [恋慕する]
    ほれる - [惚れる]
    すく - [好く]
    こう - [恋う]
    こいする - [恋する]
    かわいがる - [可愛がる]
    Yêu ai yêu cả đường đi lối về: 木を可愛がるものは枝をも可愛がる。
    yêu thích quá mức: ~を過度にかわいがる
    あいする - [愛する]
    あいこう - [愛好] - [ÁI HẢO]
    yêu âm nhạc: 音楽を愛好する
    yêu nghệ thuật: 芸術を愛好する
    すき - [好き]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X