• exp

    らっかんする - [楽観する]
    くらしをこのむ - [暮らしを好む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X