• v

    ようせい - [要請する]
    yêu cầu mạnh mẽ tiến hành hội nghị thượng đỉnh giữa hai nước: 2国による高官レベルの会議を強く要請する
    ようする - [要する]
    ようきゅう - [要求する]
    yêu cầu tăng lương...%: ...%の賃上げを要求する
    yêu cầu để có những thứ sở hữu hợp pháp: 合法的な所有物をすべて持って会えるよう要求す
    ようきゅう - [要求]
    もとめる - [求める]
    もうしでる - [申し出る]
    もうしこむ - [申し込む]
    めいずる - [命ずる]
    たのむ - [頼む]
    せいきゅうする - [請求する]
    しんせい - [申請する]
    こう - [請う]
    オーダーする
    yêu cầu đồ uống không có đá: 氷が入っていない飲み物をオーダーする
    うったえ - [訴え]
    Yêu cầu thiết tha cho một nền hòa bình đích thực. : 真の平和への訴え
    いらい - [依頼する]
    Yêu cầu ai đó hủy cuộc hẹn dự định vào ngày ~ tháng ~: _月_日に予定している約束を取り消すよう(人)に依頼する
    Yêu cầu thông tin thêm về ~: ~についてさらなる情報を依頼する
    Yêu cầu ai đó gửi cho mình hàng mẫu ~ để xem thử: ~を吟味したいので見本を送ってくれるよう(人)に依頼する
    Yêu cầu ai đó tiếp tục bài diễn thuyết của mìn
    オーダー
    こい - [請い] - [THỈNH]
    せいきゅう - [請求]
    デマンド
    ねがい - [願い]
    プロポーザル
    ようけん - [要件]
    yêu cầu chức năng hỗ trợ trực tuyến: オンライン支援機能の要件
    リクエスト

    Kinh tế

    いらい - [依頼]
    Category: 財政
    ひきあい - [引き合い]
    Category: 財政
    ようきゅう - [要求]
    Category: 対外貿易

    Tin học

    じょうけん - [条件]
    しようじょうけん - [使用条件]
    ちゅうもん - [注文]
    ようきゅう - [要求]
    ようきゅうじこう - [要求事項]
    ようけん - [要件]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X