• exp

    かわいがる - [可愛がる]
    こいしい - [恋しい]
    quê hương yêu dấu: 故郷が恋しい
    さいあいの - [最愛の]
    ふかくあいする - [深く愛する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X