• n

    あいする - [愛する]
    あいちゃく - [愛着] - [ÁI TRƯỚC]
    yêu mến nơi mình đã được sinh ra (nơi chôn rau cắt rốn): 生まれた土地に対する愛着
    Cảm thấy yêu mến với ~: ~に愛着を感じる
    yêu mến ~ một cách tha thiết, mãnh liệt: ~に強い愛着がある
    Có tình cảm yêu mến đặc biệt đối với ai đó: (人)にとって特別愛着がある
    Có tình cảm yêu mến tha thiết đối với ~: ~
    いつくしむ - [慈しむ]
    かわいがる - [可愛がる]
    Yêu ai yêu cả đường đi lối về: 木を可愛がるものは枝をも可愛がる。
    yêu thích quá mức: ~を過度にかわいがる
    けいとう - [傾倒する]
    Yêu mến truyền thống Nhật Bản: 日本の伝承に傾倒する
    しんあいな - [親愛な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X