• n

    からすむぎ - [からす麦]
    Có phải chiếc bánh mì này được làm toàn bằng yến mạch không?: このパンは、全麦でできていますか?
    Cám yến mạch là nguồn nguyên liệu (nguồn cung cấp) rất tốt để làm sợi thực vật: オーツ麦のふすまは、食物繊維のいい供給源だ
    Thu hoạch yến mạch: 麦を取り入れる
    オートむぎ - [オート麦]
    chiếc bánh mỳ này làm bằng yến mạch phải không?: このパンは、全麦でできていますか?
    cháo yến mạch: 麦のおかゆ
    chương trình truyền hình vô duyên như kiểu đổ một bát cháo yến mạch lên đầu khán giả (dùng để nói về một chương trình vô duyên, không thú vị): そのテレビ番組は君の脳を麦のおかゆにしてしま

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X