-
adj
にがて - [苦手]
- Tôi rất thích giờ học tiếng Pháp nhưng đánh vần và ngữ pháp thì tôi còn yếu lắm: フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ
- Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu vá.: 大多数の男性は裁縫が苦手だ
きょじゃく - [虚弱]
- thân thể yếu ớt: 身体の虚弱
- đứa trẻ yếu ớt: 虚弱な子ども
- em bé sơ sinh yếu ớt: 虚弱な赤ん坊
- sức tưởng tượng yếu: 虚弱な想像力
- thể chất yếu bẩm sinh: 生まれつき虚弱体質である
- người có thể chất yếu: 虚弱体質の人
ウィーク
- " tại sao ngày chủ nhật là ngày mạnh nhất?"--"bởi vì các ngày khác là ngày thường (yếu)" (cách chơi chữ): 「なぜ、日曜日が最も強い日なんでしょう」「他の日はウィークデイ(弱い日)だからです」
- ra lệnh yếu ớt : ウィーク・オーダー
あわい - [淡い]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ