• v

    よわまる - [弱まる]
    よぼよぼする
    おとろえる - [衰える]
    dũng khí của anh ta đang ngày một yếu đi: 彼の勇気はだんだん衰えている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X