• n

    ヘルス
    こうせい - [厚生]
    Hoạt động phúc lợi y tế: 福利厚生活動
    いりょう - [医療]
    い - [医]
    bác sĩ khoa tâm thần được đánh giá cao nhất tại đất nước này : その国で最も高い評価を受けている精神科医

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X