• n, exp

    イブサンローラン
    Tôi đã mua 2 chiếc áo mơ mi của hãng Yves Saint Laurent: イブサンローランのシャツを二枚買った
    Quần áo của hãng Yves Saint Laurent rất đắt: イブサンローランの洋服はとても高い
    イヴサンローラン
    Yves Saint Laurent là nhãn hiệu nổi tiếng thế giới: イヴサンローランは世界の中に夢なめいがらだ
    Yves Saint Laurent là nhãn hiệu ưa thích của tôi: イヴサンローランは私の気に入るめいがらだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X