• Danh từ

    âm (nói khái quát)
    chuỗi âm thanh xô bồ
    tốc độ âm thanh
    "Nó lắng nghe những âm thanh dội lại từ phía trước mặt." (NgThi; 2)
    Đồng nghĩa: thanh âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X