• Động từ

    bàn tán nhỏ to qua lại
    hàng xóm ì xèo
    những lời thắc mắc ì xèo
    Đồng nghĩa: xì xèo

    Tính từ

    (Phương ngữ) phô trương, ồn ào quá mức
    một đám cưới rình rang, ì xèo
    ăn nhậu ì xèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X