• Danh từ

    (Ít dùng) đầu rau.
    thần cai quản việc bếp núc, theo tín ngưỡng dân gian
    cúng ông táo
    Đồng nghĩa: táo quân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X