• Danh từ

    đoạn tre, gỗ chắc, cứng, dùng để kê, tựa hoặc để khiêng, chuyển vật nặng
    đòn kê
    cái đòn cân
    kiếm cái đòn để khiêng

    Danh từ

    hình thức đánh vào thân thể nói chung, coi như một hình phạt
    bị đòn oan
    dữ đòn
    đỡ đòn cho em
    (Phương ngữ) từ dùng để chỉ từng cái bánh tét
    gói mấy đòn bánh tét
    hình thức tác động mạnh và trực tiếp vào đối phương để gây tổn thương, gây thiệt hại, có tính chất một sự trừng phạt
    đánh một đòn nặng về kinh tế
    giáng trả những đòn ác liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X