• Tính từ

    hiền từ và nhân hậu
    nụ cười đôn hậu
    vẻ mặt đôn hậu
    Đồng nghĩa: hiền hậu, hồn hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X