• Danh từ

    đất trồng trọt, sử dụng (nói khái quát)
    đất đai phì nhiêu
    mua bán đất đai, nhà cửa
    Đồng nghĩa: đất cát
    khoảng mặt đất tương đối rộng (nói khái quát)
    xâm chiếm đất đai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X