-
Động từ
làm cho chuyển động theo một hướng nào đó bằng một lực tác động thẳng tới
- đẩy cửa bước vào
- đẩy xe lùi lại
- bị đẩy vào tình thế khó xử
- Đồng nghĩa: ẩn, ẩy, đẩn, xô
làm cho xa ra, cho cách xa ra
- đẩy từ bạn sang thù
- đẩy lui cuộc tiến công của kẻ thù
- đẩy khó khăn cho bạn
làm cho phát triển mạnh hơn, tạo thành đà
- đẩy năng suất lên cao
- đẩy nhanh tốc độ phát triển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ