• Động từ

    làm cho chuyển động theo một hướng nào đó bằng một lực tác động thẳng tới
    đẩy cửa bước vào
    đẩy xe lùi lại
    bị đẩy vào tình thế khó xử
    Đồng nghĩa: ẩn, ẩy, đẩn, xô
    làm cho xa ra, cho cách xa ra
    đẩy từ bạn sang thù
    đẩy lui cuộc tiến công của kẻ thù
    đẩy khó khăn cho bạn
    làm cho phát triển mạnh hơn, tạo thành đà
    đẩy năng suất lên cao
    đẩy nhanh tốc độ phát triển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X