• Danh từ

    nơi, trong quan hệ đối lập với một nơi khác
    đứng ở đằng xa
    mặt trời lặn ở đằng tây
    đứng nấp đằng sau bức tường
    (Khẩu ngữ) phía của người hoặc những người nào đó, trong quan hệ đối lập với một phía khác
    đằng nhà trai
    có họ về đằng ngoại
    Đồng nghĩa: bên
    (Khẩu ngữ) loại, trong quan hệ đối lập với một hoặc những loại khác
    nhiều loại quá, không biết chọn đằng nào
    lối, trong quan hệ đối lập với một hoặc những lối khác
    đi tắt đằng cánh đồng
    nói một đằng, làm một nẻo (tng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X