• Danh từ

    từng khoảng thời gian nhất định sau đó một việc lại xảy ra
    báo ra theo định kì
    đóng tiền theo định kì
    Đồng nghĩa: thường kì

    Tính từ

    theo định kì
    kiểm tra sức khoẻ định kì
    phiên họp định kì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X