• Danh từ

    kẻ cùng phạm tội với chính phạm
    không chịu khai ra đồng phạm
    Đồng nghĩa: tòng phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X