• Tính từ

    cứng rắn, vững vàng, không gì lay chuyển được (nói về tinh thần)
    quyết tâm đanh thép
    một người đanh thép
    Đồng nghĩa: gang thép, sắt đá
    (lập luận, lời nói, v.v.) có cơ sở, lí lẽ vững vàng, sắc sảo, không thể bác bỏ được
    lập luận đanh thép
    lời buộc tội đanh thép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X