• Danh từ

    máy truyền tiếng nói từ nơi này đến nơi khác bằng đường dây hoặc bằng sóng vô tuyến điện
    nói chuyện qua điện thoại
    lắp đặt điện thoại
    Đồng nghĩa: telephone

    Động từ

    (Khẩu ngữ) gọi điện thoại (nói tắt)
    điện thoại về cho mẹ
    Đồng nghĩa: phôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X